• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Bản quyền
  • Điều khoản và quy định
  • Chính sách nội dung
  • Liên hệ

PGD - Đức Huệ

Phòng giáo dục và đào tạo Đức Huệ

  • Môn học
    • Công nghệ
    • Địa lý
    • GDCD
    • Hóa Học
    • Kế Toán
    • Khoa Học
    • Kinh Tế
    • Lịch Sử
    • Marketing
    • Ngữ Văn
    • Pháp Luật
    • Sinh Học
    • Tài Chính
    • Tâm Lý
    • Tiếng Anh
    • Tin Học
    • Toán học
    • Triết Học
    • Vật Lý
    • Xác Suất Thống Kê
  • Hỏi Đáp Học Thuật
  • Lời Giải Hay
  • Thư Viện
    • Ảnh đẹp
    • Câu nói
    • Danh ngôn
    • Lời bài hát
    • Lời chúc
    • Stt
    • Cây cối
    • Thơ hay
    • Mẫu Giấy Tờ
  • Tài Liệu
    • Đề Thi
    • Giáo Án
    • Giáo trình
    • Tài Liệu Học Tập
  • Mẹo hay
  • Cách làm
  • News
    • Tin Công Nghệ
    • Review Đánh Giá
    • Games
  • Câu hỏi hay

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề Tài liệu học từ vựng tiếng Anh lớp 2

Tháng Năm 20, 2023 by PGD - Đức Huệ

Khi các bé mới chập chững những bài học vỡ lòng về tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng là vô cùng quan trọng. Đó sẽ là bàn đạp vững chắc giúp con tự tin hơn trên các chặng đường học tiếng Anh sau này.

Chính vì vậy trong bài viết dưới đây pgdduchue.edu.vn giới thiệu Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 để bạn đọc cùng tham khảo. Tài liệu được biên soạn với những hình ảnh bắt mắt, sinh động, dễ học, dễ nhớ. Ngoài ra các bạn tham khảo thêm đề kiểm tra từ vựng Tiếng Anh lớp 2. Nội dung chi tiết mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

1 Family /’fæmili/ Gia đình
2 Father /’fɑ:ðə/ Bố
3 Mother /’mʌðə/ Mẹ
4 Grandparents /’græn,peərənts/ Ông bà
5 Parents /’peərənt/ Bố mẹ
6 Daughter /’dɔ:tə/ con gái
7 Son /sʌn/ Con trai
8 Uncle /’ʌɳkl/ Chú, bác
9 Ant /ænt/ Cô, dì
10 Cousin /’kʌzn/ Anh, chị em họ
11 Sister /’sistə/ Chị gái
12 Brother /’brʌðə/ Anh trai

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trạng thái con người

Từ vựng chủ đề trạng thái con người

1 Hot /hɒt/ nóng
2 Cold /kəʊld/ lạnh
3 Hungry /ˈhʌŋɡri/ Đói
4 Sleepy /ˈsliːpi/ buồn ngủ
5 Scared /skeəd/ Sợ hãi
6 Thirsty /ˈθɜːsti/ khát nước
7 Tired /ˈtaɪəd/ mệt mỏi

Từ vựng tiếng Anh cặp từ trái nghĩa

1 Fat /fæt/ Béo
2 Thin /θɪn/ Gầy
3 New /njuː/ Mới
4 Old /əʊld/ Cũ
5 Soft /sɒft/ Mềm
6 Hard /hɑːd/ Cứng
7 Rich /rɪtʃ/ Giàu
8 Poor /pɔː(r)/ Nghèo

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giờ giấc

Từ vụng chủ đề giờ giấc

1 One o’clock 1 giờ
2 Two o’clock 2 giờ
3 Three o’clock 3 giờ
4 Four o’clock 4 giờ
5 Five o’clock 5 giờ
6 Six o’clock 6 giờ
7 Seven o’clock 7 giờ
8 Eight o’clock 8 giờ
9 Nine o’clock 9 giờ
10 Ten o’clock 10 giờ
11 Eleven o’clock 11 giờ
12 Twelve o’clock 12 giờ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Từ vựng chủ đề thời tiết

1 Cloudy /ˈklaʊdi/ mây
2 Rainy /ˈreɪni/ mưa
3 Windy /ˈwɪndi/ gió
4 Sunny /ˈsʌni/ nắng
5 Snowy /ˈsnəʊi/ tuyết
6 Stormy /ˈstɔːmi/ bão
7 Hot /hɒt/ nóng
8 Cold /kəʊld/ lạnh

Từ vựng tiếng Anh chủ đề các bộ phận cơ thể con người

Từ vựng chủ đề các bộ phận cơ thể con người

1 Head /hed/ đầu
2 Chest /tʃest/ ngực
3 Shoulder /ˈʃəʊldə(r)/ vai
4 Eye /ai/ mắt
5 Nose /nouz/ mũi
6 Mouth /mauθ – mauð/ miệng
7 Lip /lip/ môi
8 Ear /iə/ tai
9 Leg /leɡ/ chân
10 Arm /ɑ:m/ tay

Từ vựng tiếng Anh chủ đề các con vật

1 Dog /dɔg/ Con chó
2 Cat /kæt/ Con mèo
3 Chicken /’tʃikin/ Con gà
4 Pig /pig/ Con lợn
5 Duck /dʌk/ Con vịt
6 Bird /bə:d/ Con chim
7 Goat /gout/ Con dê
8 Monkey /’mʌɳki/ Con khỉ

Filed Under: Tài Liệu Học Tập

Primary Sidebar

Giới thiệu

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐỨC HUỆ

Địa chỉ: V8R5+G45, Đ. tỉnh 839, TT. Đông Thành, Đức Huệ, Long An

Liên hệ: pgdduchue.edu.vn@gmail.com

Chính sách Website

  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Bản quyền
  • Điều khoản và quy định
  • Chính sách nội dung
  • Liên hệ

Copyright © 2023 · pgdduchue.edu.vn